(LONGFORM) Tạp chí Nghiên cứu khoa học kiểm toán
Bài viết phân tích xu hướng toàn cầu và tác động của công nghệ đối với lĩnh vực kế toán, kiểm toán trong thập kỷ tới. Tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và blockchain đang định hình lại quy trình kế toán, kiểm toán, giúp giảm nhiều khâu thủ công nhưng đồng thời đòi hỏi người làm nghề phải nâng cao khả năng phân tích, tư vấn chiến lược. Sự hội tụ Chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) và môi trường pháp lý khắt khe làm gia tăng nhu cầu về chuyên môn, đạo đức và kỹ năng mềm, đồng thời thúc đẩy chuyển đổi số trong quản lý tài chính. Trong bối cảnh đó, các thị trường mới như Việt Nam có tiềm năng trở thành trung tâm gia công dịch vụ kế toán thuê ngoài và đối diện thách thức về nguồn nhân lực và đầu tư công nghệ. Bài viết cũng đưa ra các khuyến nghị cho cá nhân và doanh nghiệp nhằm chuẩn bị cho giai đoạn chuyển đổi, tập trung vào việc ứng dụng công nghệ, phát triển dịch vụ tư vấn, tối ưu hóa mô hình kinh doanh và tuân thủ nghiêm yêu cầu pháp lý. Qua đó, ngành kế toán, kiểm toán có thể khẳng định vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và tính minh bạch của hoạt động tài chính, quản trị.
Từ khóa: Kế toán, kiểm toán, Tự động hóa (RPA), Trí tuệ nhân tạo (AI), chuyển đổi số, Blockchain, IFRS, xu hướng lao động.

1. Giới thiệu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự tiến bộ không ngừng của công nghệ, ngành kế toán và kiểm toán đang đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội mới. Trí tuệ nhân tạo (AI), tự động hóa quy trình (RPA), công nghệ blockchain và sự hội tụ chuẩn mực quốc tế (IFRS, ISA) ngày càng tác động mạnh đến kế toán, kiểm toán. Đồng thời, thị trường lao động và môi trường pháp lý cũng có nhiều biến động, đòi hỏi người làm nghề phải liên tục nâng cao kỹ năng chuyên môn, đạo đức nghề nghiệp, cũng như khả năng thích ứng với chuyển đổi số. Trước tình hình này, nghiên cứu tập trung làm rõ các xu hướng công nghệ, thị trường lao động và khung pháp lý tác động đến lĩnh vực kế toán, kiểm toán trong vòng mười năm tới, phân tích cơ hội và thách thức đối với doanh nghiệp lẫn cá nhân, đồng thời đề xuất giải pháp nhằm tối ưu hóa năng lực cạnh tranh.
Xét về mặt phạm vi, nghiên cứu này chủ yếu hướng đến bức tranh chung trên bình diện quốc tế và đi sâu vào các đặc điểm của thị trường Việt Nam có các đặc điểm riêng như đang triển khai lộ trình hội nhập, áp dụng hóa đơn điện tử, chuyển đổi số và bước đầu xây dựng nền tảng pháp lý phù hợp với bối cảnh toàn cầu.
2. Phương pháp nghiên cứu
Để làm rõ các xu hướng và tác động nêu trên, bài viết áp dụng phương pháp thu thập và tổng hợp dữ liệu thứ cấp từ các nguồn uy tín như báo cáo của McKinsey, Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), các tổ chức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán (VACPA, ACCA, IFAC), cũng như thống kê do Bộ Tài chính, Ngân hàng Thế giới (World Bank) và những tổ chức kinh tế khác công bố. Quá trình phân tích dữ liệu được tiến hành thông qua việc đối chiếu, phân loại nội dung theo nhóm yếu tố (công nghệ, thị trường lao động, môi trường pháp lý...), sau đó so sánh giữa bối cảnh quốc tế và Việt Nam nhằm rút ra nhận định khách quan về xu hướng phát triển chung.
Giới hạn nghiên cứu cũng được xác định ở phạm vi thời gian (tập trung dự báo 10 năm), độ sâu dữ liệu và mức độ ứng dụng các mô hình kinh tế lượng còn hạn chế. Những hạn chế này là gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo, nơi có thể triển khai thêm các khảo sát định lượng chuyên sâu hoặc đánh giá tác động thực nghiệm của công nghệ mới đối với ngành kế toán, kiểm toán.

3. Tổng quan và lý thuyết nghiên cứu
3.1. Tổng quan nghiên cứu
3.1.1. Xu hướng toàn cầu
Ảnh hưởng của tự động hóa, AI và blockchain

Công nghệ tự động hóa quy trình (RPA) và trí tuệ nhân tạo (AI) đang làm thay đổi căn bản công việc kế toán, kiểm toán. Nhiều công việc thủ công như nhập liệu, đối chiếu số liệu có thể được máy móc đảm nhiệm; ước tính đến năm 2030, khoảng 30% tổng số giờ lao động ở nền kinh tế Mỹ có thể được tự động hóa [6]. AI cũng hỗ trợ kế toán liên tục và kiểm toán liên tục, cho phép xử lý và đối chiếu dữ liệu tài chính theo thời gian thực thay vì theo định kỳ. Chẳng hạn, một khảo sát dự báo hơn 90% doanh nghiệp vừa và nhỏ sẽ dùng AI để giám sát giao dịch và phát hiện bất thường liên tục, giúp giảm trên 95% sai sót và gian lận trong tài chính. Với sự hỗ trợ của AI, nhiều công ty có thể bỏ quy trình khóa sổ cuối kỳ truyền thống và chuyển sang báo cáo thời gian thực - dự kiến 75% doanh nghiệp vừa và nhỏ sẽ áp dụng kế toán liên tục vào năm 2030 [2].
Công nghệ blockchain cũng có tác động sâu rộng đến kế toán, kiểm toán. Sổ cái phân tán blockchain tạo ra hồ sơ giao dịch bất biến, minh bạch và được chia sẻ giữa các bên, giúp giảm rủi ro gian lận và sai lệch. Đối với kiểm toán, blockchain mở đường cho kiểm toán liên tục (giao dịch được ghi nhận gần như đồng thời với phát sinh, cho phép kiểm toán viên truy cập dữ liệu thời gian thực và giảm bớt nhu cầu đối chiếu giữa sổ sách của các bên) [7]. Nhờ đó, kiểm toán có thể chuyển từ các cuộc kiểm tra định kỳ sang giám sát liên tục, tập trung vào những bất thường hoặc giao dịch phức tạp. Tuy nhiên, blockchain cũng đòi hỏi kiểm toán viên hiểu về công nghệ sổ cái mới và cách kiểm tra tính tin cậy của hệ thống này.
Sự thay đổi trong yêu cầu kỹ năng và vai trò của kế toán viên, kiểm toán viên
Sự phát triển của AI và số hóa khiến kiến thức công nghệ trở thành yêu cầu nền tảng đối với người làm kế toán, kiểm toán [3,4]. Thay vì chỉ thành thạo chuẩn mực kế toán, họ cần hiểu về phần mềm kế toán đám mây, hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning - lập kế hoạch nguồn lực, quản trị tổng thể doanh nghiệp), phân tích dữ liệu lớn và những công cụ AI hỗ trợ công việc. Báo cáo của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) dự báo gần 75% doanh nghiệp kỳ vọng AI sẽ tạo ra biến động lớn về nhân sự; một số lĩnh vực hoạt động (bao gồm kế toán, ghi sổ) có thể bị cắt giảm nhân lực (ước tính giảm 26 triệu việc làm trên toàn cầu vào năm 2027) do tự động hóa [9,10]. Điều này đồng nghĩa với việc các chuyên viên kế toán, kiểm toán phải liên tục nâng cấp kỹ năng để thích ứng từ kỹ năng phân tích, tư duy dữ liệu đến kỹ năng mềm như giao tiếp, tư vấn. Nhiều ý kiến nhấn mạnh khả năng học hỏi nhanh và thái độ chủ động với công nghệ sẽ quyết định sự nghiệp của kế toán viên trong tương lai.
Công nghệ tuy tự động hóa nhiều tác vụ, nhưng không thay thế được hoàn toàn vai trò của con người. Thực tế, máy móc không thể xây dựng mối quan hệ với khách hàng hay đưa ra quyết định dựa trên trực giác và kinh nghiệm như con người. Do đó, vai trò của kế toán, kiểm toán viên đang chuyển dịch từ người ghi sổ sang nhà tư vấn chiến lược. Họ sẽ có nhiều thời gian hơn cho phân tích, lập kế hoạch và đưa ra tư vấn kinh doanh. Chẳng hạn, AI có thể tự động lập báo cáo tài chính cơ bản, nhưng kế toán viên sẽ dành thời gian diễn giải ý nghĩa các con số, tư vấn cho lãnh đạo về rủi ro và cơ hội. Một nghiên cứu cho thấy phần lớn chủ doanh nghiệp nhỏ xem kế toán viên là cố vấn đáng tin cậy về nhiều khía cạnh kinh doanh. Điều này khẳng định chất lượng con người (gồm xét đoán chuyên môn, đạo đức nghề nghiệp và hiểu biết bối cảnh) sẽ càng trở nên quan trọng. Trong 10 năm tới, các vai trò mới có thể xuất hiện trong ngành, như chuyên gia phân tích dữ liệu tài chính, cố vấn hệ thống thông tin kế toán, kiểm toán viên IT... đồng thời ranh giới giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị sẽ mờ đi khi cả hai đều hướng đến cung cấp thông tin chiến lược để ra quyết định.
Xu hướng dịch chuyển lao động, làm việc từ xa và gia công dịch vụ (outsourcing)
Đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy mạnh xu hướng làm việc từ xa trong ngành kế toán, kiểm toán. Ngày càng nhiều công ty cho phép nhân viên kế toán làm việc linh hoạt, kết hợp văn phòng và làm việc tại nhà. Tại Mỹ, một khảo sát cho thấy khoảng 43% công ty kế toán (CPA firms) đã tạo điều kiện cho nhân viên làm từ xa thường xuyên (điều trước đây hiếm xảy ra). Trong thập kỷ tới, làm việc từ xa và mô hình kết hợp được dự báo là bình thường mới [8,1]. Nhờ các công cụ trực tuyến và phần mềm đám mây, kế toán viên có thể truy cập dữ liệu và làm việc hiệu quả ở bất cứ đâu. Điều này cho phép doanh nghiệp có thể tuyển dụng nhân tài ở các vùng địa lý khác nhau, đồng thời giúp nhân viên cân bằng công việc - cuộc sống tốt hơn.
Toàn cầu hóa và chênh lệch chi phí nhân công thúc đẩy xu hướng thuê ngoài dịch vụ kế toán. Nhiều công ty kế toán ở các nước phát triển đã chuyển các công việc kế toán, kiểm toán mang tính lặp lại sang các trung tâm dịch vụ ở nước khác để tiết kiệm chi phí và tận dụng nguồn nhân lực dồi dào. Xu hướng này thể hiện rõ ở việc các hãng kiểm toán bắt đầu thuê ngoài những phần việc tuân thủ để tập trung nguồn lực cho dịch vụ tư vấn giá trị gia tăng. Ví dụ, Odyssey Resources - một công ty Úc - đã thiết lập trung tâm BPO (Business Process Outsourcing - Thuê ngoài quy trình kinh doanh) tại Việt Nam với 250 nhân viên, chuyên xử lý dịch vụ tuân thủ kế toán cho hàng trăm công ty kế toán ở Úc. Trong 10 năm tới, dòng dịch chuyển lao động này có thể tiếp tục tăng; các quốc gia như Ấn Độ, Philippines, Việt Nam sẽ thu hút thêm nghiệp vụ kế toán thuê ngoài từ thị trường Mỹ, Úc, Nhật... Đồng thời, bản thân các doanh nghiệp cũng có xu hướng thuê dịch vụ kế toán bên ngoài thay vì duy trì bộ máy kế toán cồng kềnh, tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi. Xu hướng làm freelance trong kế toán (kế toán viên hành nghề tự do nhận việc theo dự án) cũng có thể phát triển nhờ các nền tảng trực tuyến. Do vậy, sẽ hình thành một thị trường lao động linh hoạt và cạnh tranh hơn, kế toán viên có nhiều cơ hội việc làm xuyên biên giới nhưng cũng phải cạnh tranh với đồng nghiệp quốc tế.
Tác động của các quy định pháp lý và chuẩn mực kế toán quốc tế
Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) ngày càng được nhiều quốc gia áp dụng, yêu cầu các công ty đa quốc gia và cả kế toán viên cập nhật kiến thức liên tục. Hiện đã có trên 140 quốc gia áp dụng IFRS cho công ty niêm yết, và con số này sẽ còn tăng. Xu hướng này giúp minh bạch và khả năng so sánh báo cáo tài chính giữa các nước tốt hơn, nhưng cũng đặt ra thách thức cho những nước chưa theo kịp. Bên cạnh đó, chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA) và các quy định quản trị rủi ro không ngừng thắt chặt sau các bê bối tài chính, buộc kiểm toán viên phải nâng cao hiểu biết pháp lý và đạo đức nghề nghiệp. Môi trường pháp lý toàn cầu nghiêm ngặt hơn đồng nghĩa doanh nghiệp phải đầu tư nhiều hơn cho tuân thủ và kiểm toán nội bộ. Ngược lại, cũng có những nỗ lực cắt giảm thủ tục nhờ công nghệ; ví dụ, nhiều cơ quan thuế cho phép báo cáo điện tử tự động, kiểm toán dựa trên dữ liệu số thay vì giấy tờ.
Sự phát triển của AI, blockchain kéo theo các quy định mới. Các chuẩn mực kế toán dự kiến sẽ phải cập nhật cách ghi nhận tài sản số, tiền điện tử, hợp đồng thông minh... Đồng thời, luật về bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư (như GDPR (Quy định bảo vệ dữ liệu chung) ở châu Âu) ảnh hưởng đến cách kiểm toán viên tiếp cận và xử lý thông tin khách hàng. Kiểm toán viên tương lai cần am hiểu về an ninh mạng và kiểm toán hệ thống thông tin để đảm bảo tuân thủ các quy định bảo mật. Bên cạnh báo cáo tài chính truyền thống, các quy định mới về báo cáo ESG (môi trường, xã hội và quản trị) đang hình thành. Ủy ban Chuẩn mực Bền vững Quốc tế (ISSB) đã ban hành những chuẩn mực đầu tiên về công bố thông tin khí hậu (IFRS S1, S2 năm 2023). Điều này phản ánh xu hướng yêu cầu doanh nghiệp báo cáo tính bền vững và trách nhiệm xã hội cùng với kết quả tài chính. Vai trò của kế toán sẽ mở rộng sang đo lường, kiểm chứng các chỉ số phi tài chính và tích hợp chúng vào báo cáo doanh nghiệp, đòi hỏi bổ sung kỹ năng về phát triển bền vững, đánh giá rủi ro phi tài chính.
Nhiều quốc gia đang điều chỉnh khung pháp lý kế toán để tạo thuận lợi cho chuyển đổi số. Ví dụ, cho phép chứng từ điện tử có giá trị pháp lý như chứng từ giấy, chấp nhận chữ ký điện tử trong kiểm toán, hay quy định về lưu trữ dữ liệu đám mây. Các tổ chức nghề nghiệp quốc tế như IFAC, ACCA cũng đang cập nhật Bộ quy tắc đạo đức nghề nghiệp để hướng dẫn kế toán viên trong bối cảnh mới (xử lý tình huống liên quan đến AI, dữ liệu khách hàng...). Nhìn chung, 10 năm tới sẽ chứng kiến môi trường pháp lý phức tạp hơn nhưng cũng đồng bộ quốc tế hơn, buộc người làm nghề phải không ngừng cập nhật kiến thức luật và chuẩn mực mới để đảm bảo tuân thủ.

3.1.2. Tổng quan bối cảnh Việt Nam
Tác động của công nghệ và tự động hóa đối với ngành kế toán, kiểm toán Việt Nam
Tại Việt Nam, quá trình chuyển đổi số ngành kế toán đang diễn ra mạnh mẽ. Chính phủ đã phê duyệt Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, tầm nhìn 2030, trong đó lĩnh vực tài chính - kế toán là một trọng tâm. Ngày càng nhiều doanh nghiệp áp dụng kế toán số; sử dụng phần mềm thay cho sổ sách giấy, tích hợp dữ liệu ngân hàng, hóa đơn điện tử vào hệ thống kế toán. Đặc biệt, từ năm 2020, hóa đơn điện tử đã được triển khai bắt buộc trên cả nước, tạo một lượng dữ liệu tài chính số hóa khổng lồ, là nền tảng cho việc tự động hóa hạch toán. Nhiều doanh nghiệp lớn tại Việt Nam đã đầu tư các hệ thống ERP, phần mềm kế toán đám mây và bắt đầu thử nghiệm RPA cho các quy trình như xử lý hóa đơn, bảng lương. Điều này giúp giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả (ứng dụng kế toán số có thể tăng năng suất và độ chính xác của thông tin tài chính đáng kể, đồng thời cung cấp báo cáo kịp thời hơn cho quản lý).
Trong 10 năm tới, AI được kỳ vọng sẽ hiện diện trong ngành kế toán Việt Nam thông qua các ứng dụng như phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để dự báo tài chính, phát hiện gian lận trong kiểm toán và chatbot hỗ trợ tư vấn thuế. Hiện tại, một số ngân hàng và công ty chứng khoán Việt Nam đã dùng AI để dò tìm giao dịch bất thường, hỗ trợ kiểm toán nội bộ. Các công ty kiểm toán Big4 tại Việt Nam cũng tiên phong áp dụng công cụ phân tích dữ liệu trong kiểm toán, cho phép kiểm tra toàn bộ giao dịch thay vì chọn mẫu, nâng cao chất lượng kiểm toán. Xu hướng này sẽ tiếp tục lan rộng ra các công ty kiểm toán trong nước. Blockchain cũng bắt đầu được quan tâm. Một số doanh nghiệp đã thử nghiệm dùng blockchain trong kế toán kho hàng hoặc truy xuất nguồn gốc, tạo dữ liệu minh bạch phục vụ kiểm toán. Tuy nhiên, việc ứng dụng AI, blockchain ở quy mô toàn ngành còn hạn chế do chi phí cao và thiếu chuyên gia. Mức độ sẵn sàng về công nghệ của doanh nghiệp Việt Nam nhìn chung còn thấp so với các nước phát triển. Báo cáo của World Bank cho thấy chỉ khoảng 6,9% doanh nghiệp Việt Nam sử dụng điện toán đám mây trong hoạt động kinh doanh [11]. Do đó, trong thập kỷ tới, dư địa để tăng cường tự động hóa, AI tại Việt Nam là rất lớn. Sự hỗ trợ của Chính phủ (về hạ tầng số, chính sách ưu đãi thuế cho chuyển đổi số...) và việc các giải pháp công nghệ ngày càng rẻ hơn sẽ thúc đẩy các doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia sâu hơn vào làn sóng này.
Công nghệ sẽ mang lại cải tiến về hiệu quả cho ngành kế toán Việt Nam. Theo khảo sát của CPA Australia năm 2024, 98% doanh nghiệp Việt Nam thừa nhận đầu tư công nghệ giúp tăng hiệu quả vận hành, 91% cải thiện an ninh mạng và 87% nâng trải nghiệm khách hàng [12]. Rõ ràng, kế toán số giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và minh bạch hơn (ví dụ: cơ quan thuế Việt Nam ghi nhận tình trạng nhờ hóa đơn điện tử, gian lận thuế giá trị gia tăng đã giảm rõ rệt do dữ liệu được quản lý tập trung). Tuy nhiên, thách thức không nhỏ là thiếu nhân lực có kỹ năng công nghệ. Nhiều nhân viên kế toán quen làm thủ công sẽ cần thời gian để thích ứng với phần mềm mới; doanh nghiệp cũng e ngại rủi ro bảo mật khi chuyển dữ liệu lên mây. Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống ERP, giải pháp AI khá cao, đặc biệt với doanh nghiệp nhỏ. Bên cạnh đó, sự kháng cự thay đổi về văn hóa cũng cản trở việc áp dụng công nghệ (một số lãnh đạo tài chính vẫn thích chứng từ giấy tờ, phê duyệt thủ công hơn là quy trình tự động). Vì vậy, trong vài năm tới, nhiều doanh nghiệp sẽ áp dụng từng phần (kết hợp giữa thủ công và số hóa) trước khi chuyển đổi hoàn toàn. Về lâu dài, chuyển đổi số là xu hướng không thể đảo ngược và doanh nghiệp cần nắm bắt để không bị tụt hậu trong môi trường kinh doanh số.
Sự thay đổi trong thị trường lao động kế toán, kiểm toán trong nước
Thị trường lao động kế toán, kiểm toán Việt Nam sẽ chứng kiến sự phân hóa về kỹ năng. Các công việc kế toán đơn giản, lặp lại (như nhập chứng từ, ghi sổ kế toán sơ cấp) có nguy cơ bị thu hẹp dần do phần mềm đảm nhiệm. Ngược lại, nhu cầu tuyển dụng nhân sự kế toán có trình độ cao sẽ tăng, bao gồm những người thạo IFRS, ngoại ngữ và kỹ năng phân tích. Việc Việt Nam áp dụng IFRS tạo ra cơn khát nhân lực hiểu biết chuẩn mực quốc tế, buộc nhiều công ty phải cạnh tranh thu hút người có chứng chỉ như ACCA, CPA Australia, ICAEW... Các Big4 và công ty kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam vẫn thu hút phần lớn nhân tài nhờ môi trường chuyên nghiệp và lương thưởng tốt, gây áp lực cho các công ty trong nước về giữ chân người giỏi. Đồng thời, một bộ phận nhân lực kế toán Việt Nam có thể dịch chuyển ra nước ngoài hoặc làm cho các tổ chức quốc tế (từ xa) nếu họ có kỹ năng cạnh tranh, tạo nên cuộc cạnh tranh nhân lực mang tính toàn cầu ngay trên sân nhà.
Để đáp ứng yêu cầu mới, chương trình đào tạo kế toán, kiểm toán tại Việt Nam đang dần điều chỉnh. Nhiều trường đại học đã đưa nội dung về ERP, phân tích dữ liệu, thậm chí blockchain cơ bản vào giảng dạy. Các tổ chức nghề nghiệp như VACPA, VAA tổ chức nhiều khóa học về IFRS, kỹ năng số cho hội viên. Tuy nhiên, khoảng cách kỹ năng vẫn tồn tại; sinh viên mới ra trường thường thiếu kỹ năng thực hành phần mềm kế toán hiện đại, kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành còn yếu, trong khi doanh nghiệp cần người làm được việc ngay. Do đó, xu hướng là doanh nghiệp phải tự đào tạo nội bộ hoặc phối hợp với các trung tâm đào tạo bên ngoài để nâng cao tay nghề nhân viên. Một khảo sát cho thấy, 46% doanh nghiệp Việt đã đầu tư đào tạo nâng cao năng lực công nghệ cho toàn bộ đội ngũ (bao gồm cả ban giám đốc). Điều này cho thấy nhận thức rằng phát triển kỹ năng cho người lao động là chìa khóa để chuyển đổi số thành công. Trong 5 năm đến 10 năm tới, kỹ năng của một kế toán viên tại Việt Nam sẽ mở rộng (ngoài kế toán tài chính truyền thống, họ cần hiểu về quản trị tài chính, biết cách khai thác dữ liệu bằng Excel nâng cao, Power BI, có kiến thức về kiểm soát nội bộ và rủi ro). Học tập suốt đời sẽ trở thành sự quen thuộc đối với người trong nghề.
Văn hóa làm việc ở Việt Nam trước đây coi trọng sự có mặt tại văn phòng, nhưng COVID-19 đã khiến nhiều công ty Việt phải thử nghiệm làm việc từ xa. Ngành kiểm toán trong nước năm 2021- 2022 đã thực hiện nhiều cuộc kiểm toán từ xa, sử dụng Zoom, Teams để họp và yêu cầu khách hàng cung cấp chứng từ qua cổng thông tin điện tử. Sau đại dịch, đa số công ty đã quay lại làm việc trực tiếp, nhưng một số mô hình làm việc kết hợp bắt đầu xuất hiện, đặc biệt ở các doanh nghiệp dịch vụ kế toán cho khách nước ngoài. Ví dụ, một công ty gia công kế toán cho Nhật Bản có thể cho phép nhân viên làm việc tại nhà vài ngày/tuần để phù hợp với múi giờ khách hàng. Trong 10 năm tới, làm việc linh hoạt có thể sẽ phổ biến hơn tại Việt Nam, nhất là khi thế hệ trẻ (Gen Z) đề cao sự cân bằng. Các doanh nghiệp kế toán nhỏ ở Việt Nam có thể vẫn duy trì làm việc trực tiếp tại văn phòng để quản lý sát sao, nhưng các công ty lớn sẽ phải linh hoạt hơn trong chính sách nhân sự nếu không muốn mất người tài vào tay các doanh nghiệp nước ngoài có chế độ hiện đại.
Việt Nam không chỉ là nơi cung cấp nhân lực cho nhu cầu trong nước, mà còn có tiềm năng trở thành “hub” (trung tâm) dịch vụ kế toán thuê ngoài. Hiện đã có những công ty nước ngoài đặt trung tâm kế toán chia sẻ tại Việt Nam. Lợi thế của Việt Nam là lực lượng lao động trẻ, chi phí cạnh tranh so với các nước phát triển, và trình độ học hỏi nhanh. Nếu rào cản ngôn ngữ được khắc phục (tiếng Anh), trong 5 đến 10 năm tới Việt Nam có thể nhận nhiều công việc thuê ngoài (outsourcing) về kế toán, kiểm toán từ Nhật Bản, Hàn Quốc, thậm chí từ Âu - Mỹ trong lĩnh vực xử lý dữ liệu, hỗ trợ kiểm toán. Điều này tạo cơ hội việc làm thu nhập cao cho kế toán viên Việt Nam làm cho dự án nước ngoài ngay tại Việt Nam. Mặt khác, trong nước, xu hướng thuê dịch vụ kế toán trọn gói (kế toán thuế, lập báo cáo tài chính thuê ngoài) đang tăng, đặc biệt ở các startup, doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn tinh gọn bộ máy. Các công ty dịch vụ kế toán trong nước vì vậy mà có cơ hội để mở rộng thị phần. Tuy nhiên, để cạnh tranh lâu dài, các công ty này sẽ phải nâng cao chất lượng dịch vụ, ứng dụng công nghệ để phục vụ khách hàng tốt và hiệu quả hơn.
Chính sách và xu hướng điều chỉnh pháp lý tại Việt Nam
Một thay đổi pháp lý lớn là Việt Nam đang chuyển đổi từ chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) sang IFRS cho các doanh nghiệp lớn. Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định 345/QĐ-BTC (tháng 3/2020) về kế hoạch áp dụng IFRS theo lộ trình: giai đoạn 2022-2025 khuyến khích tự nguyện và sau năm 2025 bắt buộc áp dụng IFRS cho báo cáo tài chính hợp nhất của doanh nghiệp nhà nước quy mô lớn, công ty niêm yết và công ty đại chúng lớn. Điều này có nghĩa, từ 2026, nhiều doanh nghiệp
Việt Nam sẽ lập báo cáo tài chính theo IFRS, thay vì VAS. Hiện tại, Bộ Tài chính đã dịch thuật bộ IFRS ra tiếng Việt và tổ chức đào tạo cho các doanh nghiệp trong diện áp dụng. Việc chuyển đổi này được đánh giá sẽ nâng cao tính minh bạch, giúp Việt Nam hội nhập thị trường vốn quốc tế thuận lợi hơn. Song, nó cũng đòi hỏi điều chỉnh hệ thống pháp lý liên quan (Luật Kế toán, Chuẩn mực kế toán quốc gia) để thống nhất với IFRS. Dự kiến trong thập kỷ tới, Việt Nam sẽ xây dựng chuẩn mực kế toán Việt Nam mới trên cơ sở IFRS (tương tự cách Trung Quốc, Nhật đã thực hiện), áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ để đảm bảo phù hợp thực tiễn trong nước. Đồng thời, chuẩn mực kiểm toán độc lập ở Việt Nam cũng sẽ được cập nhật tương ứng với chuẩn quốc tế (ISA) phiên bản mới nhất.
Nhà nước đang sửa đổi, ban hành nhiều quy định tạo nền tảng pháp lý cho kế toán, kiểm toán trong kỷ nguyên số. Ví dụ, Nghị định 123/2020/NĐ-CP quy định về hóa đơn, chứng từ điện tử đã bắt buộc sử dụng hóa đơn điện tử và cho phép chứng từ kế toán dưới dạng điện tử. Luật Giao dịch điện tử sửa đổi (2023) cũng công nhận tính pháp lý của chữ ký số, hợp đồng điện tử... trong kế toán. Các quy định về lưu trữ cũng thay đổi: doanh nghiệp được phép lưu trữ chứng từ, sổ sách dưới dạng file điện tử (PDF, XML...) miễn đảm bảo tính toàn vẹn, thay vì bắt buộc in giấy lưu 10 năm như trước. Ngoài ra, Ngân hàng Nhà nước và Bộ Tài chính đang nghiên cứu khung pháp lý cho tài sản kỹ thuật số, tiền kỹ thuật số - khi được ban hành, kế toán sẽ phải có cách hạch toán phù hợp đối với các tài sản mới này. Về kiểm toán, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước tăng cường giám sát chất lượng kiểm toán đối với công ty niêm yết, đưa ra các hướng dẫn áp dụng kỹ thuật kiểm toán hiện đại (như soát xét dữ liệu điện tử). Các yêu cầu về quản trị công ty mới ban hành cũng đòi hỏi sự tham gia của kế toán, kiểm toán trong việc công bố minh bạch thông tin.
Chính sách thuế ở Việt Nam có tác động đến hoạt động kế toán. Hiện cơ quan thuế đang triển khai hệ thống hóa đơn điện tử có mã xác thực và kết nối dữ liệu thuế thời gian thực, kế toán thuế phải thay đổi quy trình để tuân thủ. Trong tương lai, có thể xuất hiện yêu cầu báo cáo thuế minh bạch hơn [5]. Điều này liên quan đến việc kế toán chuẩn bị dữ liệu theo chuẩn quốc tế để nộp cho cơ quan chức năng. Về bảo hiểm xã hội và lao động, xu hướng dùng hồ sơ điện tử cũng tác động đến công tác kế toán tiền lương, trích nộp bảo hiểm của doanh nghiệp. Như vậy, khung pháp lý Việt Nam đang tiến tới hội nhập và số hóa, vừa tạo cơ hội vừa áp lực cho ngành; cơ hội để hoạt động kế toán minh bạch, hiệu quả hơn; áp lực để người làm nghề tuân thủ kịp thời các thay đổi và chuẩn mực mới.

4. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
4.1. Cơ hội và thách thức đối với doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kế toán, kiểm toán trong nước
Giai đoạn sắp tới mở ra nhiều cơ hội cho các công ty dịch vụ kế toán, kiểm toán Việt Nam
Nhu cầu dịch vụ mới: Việc áp dụng công nghệ và chuẩn mực mới tạo ra nhu cầu tư vấn chuyển đổi số, tư vấn IFRS cho doanh nghiệp. Các công ty kiểm toán, kế toán có thể cung cấp dịch vụ tư vấn hệ thống thông tin kế toán, triển khai ERP, đánh giá rủi ro an ninh mạng tài chính… Đây là những mảng dịch vụ giá trị cao, ít cạnh tranh trực tiếp nếu doanh nghiệp xây dựng được uy tín.
Thị trường mở rộng: Nền kinh tế Việt Nam được dự báo tăng trưởng khả quan trong 10 năm tới, kéo theo số lượng doanh nghiệp tăng - đồng nghĩa nhu cầu dịch vụ kế toán, kiểm toán tăng (đặc biệt khi Luật yêu cầu nhiều loại hình doanh nghiệp phải kiểm toán báo cáo tài chính). Hơn nữa, xu hướng start-up, các doanh nghiệp nhỏ phát triển tạo thị trường cho dịch vụ kế toán thuê ngoài trọn gói. Các doanh nghiệp FDI vào Việt Nam cũng cần dịch vụ kế toán - kiểm toán tuân thủ địa phương, là cơ hội cho công ty trong nước hợp tác nếu đáp ứng tiêu chuẩn.
Lợi thế chi phí và nhân lực: So với các hãng kiểm toán lớn nước ngoài, doanh nghiệp dịch vụ Việt Nam có lợi thế chi phí thấp hơn, hiểu rõ văn hóa và quy định pháp lý của địa phương, có thể phục vụ phân khúc khách hàng vừa và nhỏ rất tốt. Nếu biết tận dụng công nghệ, họ có thể cung cấp dịch vụ linh hoạt, cá nhân hóa với giá cạnh tranh. Ngoài ra, sự hỗ trợ từ chính sách (ví dụ ưu đãi thuế cho doanh nghiệp công nghệ, hỗ trợ đào tạo từ Bộ Tài chính) sẽ tạo điều kiện cho các công ty nâng cao năng lực.
Hội nhập quốc tế: Một số doanh nghiệp kiểm toán, tư vấn Việt Nam đã bắt đầu liên kết với mạng lưới quốc tế để nâng tầm dịch vụ. Xu hướng này giúp họ học hỏi được công nghệ và kiến thức quản lý toàn cầu, đồng thời tiếp cận khách hàng ngoại. Trong tương lai, hoàn toàn có thể có thương hiệu kiểm toán Việt Nam vươn ra thị trường khu vực bằng con đường chuyên môn hóa vào lĩnh vực nhất định (ví dụ kiểm toán công nghệ thông tin, tư vấn thuế ASEAN…).
Dịch vụ mới nổi: Xu hướng ESG và kinh tế số cũng tạo cơ hội dịch vụ mới - như dịch vụ đảm bảo thông tin phi tài chính cho báo cáo bền vững hoặc dịch vụ kiểm toán hệ thống công nghệ. Các công ty nhanh nhạy có thể đi đầu trong mảng này khi nhu cầu còn mới mẻ, ít đối thủ, xây dựng được thương hiệu chuyên gia.
Bên cạnh cơ hội, các doanh nghiệp kế toán, kiểm toán Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức trong thập kỷ tới
Đầu tư công nghệ: Để theo kịp xu hướng, các công ty phải đầu tư lớn cho công nghệ - từ phần mềm quản lý kiểm toán, hệ thống phân tích dữ liệu đến hạ tầng an ninh mạng. Nguồn lực tài chính hạn chế có thể khiến các công ty nhỏ khó bắt kịp, dẫn đến nguy cơ bị bỏ lại.
Nhân lực và đào tạo: Việc thiếu nhân lực chất lượng cao là bài toán nan giải. Các dịch vụ phức tạp (tư vấn IFRS, kiểm toán công nghệ thông tin) đòi hỏi nhân viên trình độ cao, ngoại ngữ tốt (mà những người này lại dễ bị thu hút bởi các hãng Big4 hoặc doanh nghiệp nước ngoài). Do đó, công ty trong nước phải nỗ lực trong việc giữ chân và thu hút nhân tài, bao gồm chính sách lương thưởng, môi trường làm việc và lộ trình thăng tiến. Việc đào tạo lại đội ngũ hiện có về công nghệ cũng tốn thời gian, chi phí.
Cạnh tranh: Việc cạnh tranh trong ngành sẽ gay gắt hơn. Các Big4 không chỉ chiếm lĩnh phân khúc doanh nghiệp lớn mà có xu hướng lấn xuống mảng tư vấn cho doanh nghiệp vừa. Ngoài ra, các công ty dịch vụ kế toán nước ngoài tầm trung (như từ Singapore, Thái Lan, Hồng Công) có thể vào Việt Nam khi thị trường hấp dẫn. Ngay trong nước, số lượng công ty kiểm toán đã nhiều (hơn 200 công ty kiểm toán), dẫn đến cạnh tranh giá và chất lượng. Doanh nghiệp nào không khác biệt hoặc không duy trì được chất lượng dễ mất thị phần.
Tuân thủ và uy tín: Một thách thức khác là yêu cầu tuân thủ pháp lý và đạo đức ngày càng cao. Một sai sót hay vi phạm nhỏ có thể ảnh hưởng nặng nề đến uy tín doanh nghiệp dịch vụ. Cơ quan quản lý cũng đang siết kỷ luật ngành (đình chỉ hành nghề kiểm toán viên vi phạm, chế tài công ty sai phạm). Điều này tạo áp lực cho các công ty phải xây dựng hệ thống soát xét nội bộ tốt hơn, đầu tư cho kiểm soát chất lượng.
Đổi mới mô hình kinh doanh, xu hướng mới buộc doanh nghiệp dịch vụ phải đổi mới mô hình; ví dụ chuyển từ tính phí theo giờ sang phí theo giá trị mang lại, hoặc phát triển các gói dịch vụ trực tuyến. Nếu không linh hoạt thay đổi, họ có thể mất khách hàng vào tay những mô hình mới (như nền tảng cung cấp dịch vụ kế toán online).
Rủi ro công nghệ, khi phụ thuộc nhiều vào công nghệ, các công ty cũng đối mặt rủi ro như sự cố an ninh mạng, mất dữ liệu khách hàng, hoặc gián đoạn hệ thống ảnh hưởng đến dịch vụ. Việc bảo đảm an toàn thông tin đòi hỏi đầu tư và chuyên môn mà không phải công ty nào cũng sẵn sàng.
Như vậy, doanh nghiệp dịch vụ kế toán, kiểm toán Việt Nam trong 10 năm tới phải lớn lên nhanh chóng về cả công nghệ lẫn chất lượng nhân sự để nắm bắt cơ hội và ứng phó thách thức. Những đơn vị chủ động đổi mới, linh hoạt chắc chắn sẽ gặt hái thành công, trong khi những ai chậm thay đổi có thể bị đào thải.
4.2. Đề xuất hướng phát triển cho cá nhân và doanh nghiệp
Đứng trước các xu hướng trên, kế toán viên/ kiểm toán viên và các doanh nghiệp dịch vụ cần có chiến lược phát triển phù hợp để duy trì năng lực cạnh tranh:
Đối với cá nhân (người làm nghề kế toán, kiểm toán):
- Không ngừng nâng cao kỹ năng: Chủ động học hỏi công nghệ mới (phần mềm kế toán, công cụ phân tích dữ liệu, AI cơ bản). Ví dụ, làm quen với các phần mềm ERP phổ biến, thực hành sử dụng Excel nâng cao, Power BI, Python để phân tích dữ liệu tài chính. Học ngoại ngữ chuyên ngành cũng rất quan trọng trong bối cảnh hội nhập.
- Đào sâu chuyên môn và cập nhật chuẩn mực: Nắm vững các chuẩn mực kế toán, kiểm toán quốc tế (IFRS, ISA) đang và sẽ áp dụng. Thường xuyên nghiên cứu các ấn phẩm chuyên ngành, tham gia khóa đào tạo, hội thảo để cập nhật sửa đổi chuẩn mực và quy định pháp lý mới.
- Phát triển tư duy phân tích và kỹ năng mềm: Rèn luyện tư duy phân tích, khả năng xử lý dữ liệu nhằm chuyển hóa số liệu thô thành thông tin hữu ích cho quyết định kinh doanh. Đồng thời trau dồi kỹ năng giao tiếp, thuyết trình, kỹ năng tư vấn để đáp ứng vai trò chiến lược. Vai trò người làm kế toán ngày càng đòi hỏi bạn phải giải thích được câu chuyện đằng sau những con số cho ban lãnh đạo.
- Chủ động trong sự nghiệp: Xác định lĩnh vực mình muốn chuyên sâu (ví dụ: kế toán quản trị, kiểm toán công nghệ thông tin, tư vấn thuế...) và lên lộ trình học tập, lấy chứng chỉ cần thiết (CPA, ACCA, CIA…). Chuẩn bị tinh thần thích ứng với thay đổi, sẵn sàng đảm nhận nhiệm vụ mới, học kỹ năng mới khi công ty áp dụng công nghệ. Sự linh hoạt và ham học hỏi sẽ giúp bạn không bị đào thải khi nhiều công việc cũ dần biến mất.
- Đạo đức nghề nghiệp và tư duy cầu tiến: Dù công nghệ hỗ trợ nhiều, người làm nghề phải luôn giữ vững đạo đức nghề nghiệp, tính trung thực và khách quan. Bên cạnh đó, nuôi dưỡng tư duy cầu tiến, không ngại cạnh tranh lành mạnh với đồng nghiệp quốc tế. Hãy coi AI và máy móc như bạn đồng hành để nâng cao năng suất, còn mình tập trung vào những gì công nghệ không làm được: phán đoán, sáng tạo và lãnh đạo.
Đối với doanh nghiệp dịch vụ kế toán, kiểm toán:
- Đầu tư và ứng dụng công nghệ: Lên kế hoạch đầu tư hạ tầng công nghệ theo lộ trình phù hợp ngân sách. Ưu tiên các giải pháp đám mây, tự động hóa quy trình nhằm tăng hiệu quả (ví dụ: sử dụng phần mềm quản lý hồ sơ kiểm toán, phần mềm soát xét dữ liệu chung cho toàn công ty). Ứng dụng AI ở những mảng có thể, như kiểm tra bút toán bất thường, hỗ trợ phân tích dữ liệu. Việc ôm quá nhiều công nghệ phức tạp có thể không cần thiết; hãy chọn giải pháp phù hợp quy mô và định hướng dịch vụ của công ty.
- Phát triển dịch vụ giá trị gia tăng: Chuyển đổi từ mô hình cung cấp dịch vụ thuần tuân thủ sang mô hình tư vấn và hỗ trợ quyết định. Điều này có nghĩa mở rộng danh mục dịch vụ (dịch vụ tư vấn quản trị rủi ro, tư vấn thuế chiến lược, tư vấn chuyển đổi IFRS, đánh giá hệ thống công nghệ thông tin, kiểm toán nội bộ thuê ngoài...). Những dịch vụ này giúp thâm nhập sâu hơn vào hoạt động khách hàng, tạo giá trị gia tăng và gắn kết lâu dài.
- Chú trọng phân tích dữ liệu và chất lượng chuyên môn: Xây dựng đội ngũ phân tích dữ liệu để hỗ trợ các nhóm kiểm toán, tư vấn trong việc xử lý lượng lớn thông tin khách hàng. Đầu tư đào tạo chuyên sâu cho nhân viên về IFRS, pháp lý, ngành nghề đặc thù của khách hàng (thương mại, xây dựng, công nghệ thông tin…). Chất lượng chuyên môn cao sẽ là nền tảng để giữ chân khách hàng trong dài hạn, đặc biệt khi cạnh tranh tăng.
- Tăng cường bảo mật và kiểm soát chất lượng: Thiết lập các chính sách và công cụ bảo mật chặt chẽ khi chuyển sang môi trường làm việc số. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế (ISO 27001) nếu có thể, để tạo niềm tin cho khách hàng. Song song đó, củng cố hệ thống soát xét nội bộ trong quy trình dịch vụ nhằm phát hiện kịp thời sai sót, đảm bảo báo cáo phát hành đạt độ tin cậy cao. Điều này vừa đáp ứng yêu cầu pháp lý, vừa bảo vệ uy tín công ty.
- Phát triển nguồn nhân lực bền vững: Áp dụng chiến lược thu hút và giữ chân nhân tài bài bản. Xây dựng môi trường làm việc linh hoạt, có lộ trình nghề nghiệp rõ ràng và chế độ đãi ngộ xứng đáng để nhân viên gắn bó. Song song, đẩy mạnh đào tạo nội bộ như là tổ chức học viện đào tạo nội bộ cho nhân viên học IFRS, kỹ năng số; hỗ trợ nhân viên trẻ thi lấy chứng chỉ quốc tế. Văn hóa học tập liên tục cần được đề cao, vì đội ngũ giỏi mới tạo ra dịch vụ chất lượng. Ngoài ra, xem xét chính sách làm việc linh hoạt (giờ giấc, địa điểm) sau khi đánh giá hiệu quả, nhằm tăng sự hài lòng và năng suất của nhân viên.
- Hợp tác và thích ứng linh hoạt: Trong bối cảnh mới, doanh nghiệp nên tích cực hợp tác với các hãng công nghệ để thử nghiệm giải pháp mới, hợp tác với trường đại học để tuyển dụng thực tập sinh tài năng, hoặc liên kết với công ty nước ngoài để học hỏi quy trình. Luôn theo dõi sát xu hướng thị trường và phản hồi của khách hàng để điều chỉnh mô hình kinh doanh linh hoạt. Ví dụ, nếu khách hàng vừa và nhỏ ưa chuộng dịch vụ kế toán online giá rẻ, công ty có thể phát triển nền tảng online cung cấp dịch vụ chuẩn hóa cho phân khúc này, thay vì chỉ tập trung cách làm truyền thống.

Kết luận
Ngành kế toán và kiểm toán hiện nay đang trải qua quá trình chuyển dịch sâu rộng, bắt nguồn từ tiến bộ công nghệ, sự hội tụ của các chuẩn mực quốc tế và áp lực không ngừng từ thị trường. Trí tuệ nhân tạo, tự động hóa và blockchain đã mở ra những cơ hội vượt bậc để giảm bớt thao tác thủ công, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả, nhưng đồng thời cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về kỹ năng chuyên môn, đạo đức nghề nghiệp và khả năng ứng dụng công nghệ của người làm nghề. Để ngành tiếp tục giữ vững vai trò trọng yếu trong quản trị tài chính, các doanh nghiệp kế toán, kiểm toán và đội ngũ nhân lực cần chú trọng đầu tư vào nâng cấp hạ tầng công nghệ, phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng cũng như xây dựng môi trường làm việc khuyến khích học tập liên tục.
Nhìn chung, 10 năm tới sẽ là giai đoạn chuyển đổi mạnh mẽ của ngành kế toán, kiểm toán. Sự bùng nổ của công nghệ cùng những biến động thị trường lao động đòi hỏi cá nhân và doanh nghiệp trong ngành phải thích ứng nhanh. Những kế toán viên, kiểm toán viên chịu khó học hỏi nâng cao kỹ năng sẽ tận dụng được cơ hội thăng tiến trong vai trò mới. Các doanh nghiệp dịch vụ nếu đón đầu xu hướng, đầu tư đúng hướng vào công nghệ và con người sẽ không chỉ đứng vững mà còn phát triển mạnh trong môi trường cạnh tranh. Ngược lại, nếu thờ ơ trước làn sóng thay đổi, rất có thể sẽ bị tụt hậu khi thị trường tiến về phía trước. Do đó, ngay từ bây giờ, toàn ngành cần chủ động hành động để chuẩn bị cho một thập kỷ nhiều thách thức nhưng cũng đầy triển vọng phát triển phía trước.
Tài liệu tham khảo
1. Capgemini Research Institute. (2021). The Future of Work: From remote to hybrid. Report from the Capgemini Research Institute;
2. CFOtech UK. (2024). Future of accounting: Sage predicts AI to revolutionise by 2030;
3. Karbon. (2025a). The future of the accounting industry: 7 important trends in 2025. Karbon Magazine;
4. Karbon. (2025b). The State of AI in Accounting Report 2024. Karbon Magazine;
5. OECD. (2023). Viet Nam deposits its instrument for the ratification of the Multilateral BEPS Convention;
6. McKinsey. (2023). Generative AI and the future of work in America. McKinsey Global Institute;
7. Monica Singer, Gabriella Kusz. (2021). Blockchain Technology: Shaping the Future of the Accountancy Profession. IFAC Content Series Technology;
8. Nicholas Bloom. (2021). Hybrid is the future of work. Stanford, Institute for Economic Policy Research (SIEPR);
9. World Economic Forum. (2023a). The future of jobs in the age of AI, sustainability and deglobalization;
10. World Economic Forum. (2023a). The Future of Jobs Report 2023. Insight Report;
11. World Bank Group. (2021). Firm-Level Technology Adoption in Vietnam. Policy Research Working Paper – 9567;
12. VIR. (2024). Technology adoption high amongst Vietnamese businesses.